Vietnamese Meaning of biologism
Chủ nghĩa sinh học
Other Vietnamese words related to Chủ nghĩa sinh học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of biologism
- biologically => về mặt sinh học
- biological weapon => Vũ khí sinh học
- biological warfare defense => Phòng thủ chiến tranh sinh học
- biological warfare defence => phòng vệ chiến tranh sinh học
- biological warfare => chiến tranh sinh học
- biological time => đồng hồ sinh học
- biological terrorism => Khủng bố sinh học
- biological science => Khoa học sinh học
- biological research => Nghiên cứu sinh học
- biological process => Quá trình sinh học
- biologist => Nhà sinh vật học
- biologistic => Sinh học
- biology => Sinh học
- biology department => Khoa sinh học
- biology lab => Phòng thí nghiệm sinh học
- biology laboratory => Phòng thí nghiệm sinh học
- bioluminescence => Phát quang sinh học
- bioluminescent => Phát quang sinh học
- biolysis => sự phân hủy sinh học
- biolytic => Phân huỷ sinh học
Definitions and Meaning of biologism in English
biologism (n)
use of biological principles in explaining human especially social behavior
FAQs About the word biologism
Chủ nghĩa sinh học
use of biological principles in explaining human especially social behavior
No synonyms found.
No antonyms found.
biologically => về mặt sinh học, biological weapon => Vũ khí sinh học, biological warfare defense => Phòng thủ chiến tranh sinh học, biological warfare defence => phòng vệ chiến tranh sinh học, biological warfare => chiến tranh sinh học,