Vietnamese Meaning of bill of rights
Tuyên ngôn nhân quyền
Other Vietnamese words related to Tuyên ngôn nhân quyền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bill of rights
- bill of review => dự thảo luật xem xét
- bill of particulars => hóa đơn chi tiết
- bill of lading => Vận đơn
- bill of indictment => cáo trạng
- bill of health => giấy chứng nhận sức khỏe
- bill of goods => Hóa đơn
- bill of fare => thực đơn
- bill of exchange => Hối phiếu
- bill of entry => Tờ khai nhập khẩu
- bill of attainder => Đạo luật tước quyền công dân
Definitions and Meaning of bill of rights in English
bill of rights (n)
a statement of fundamental rights and privileges (especially the first ten amendments to the United States Constitution)
FAQs About the word bill of rights
Tuyên ngôn nhân quyền
a statement of fundamental rights and privileges (especially the first ten amendments to the United States Constitution)
No synonyms found.
No antonyms found.
bill of review => dự thảo luật xem xét, bill of particulars => hóa đơn chi tiết, bill of lading => Vận đơn, bill of indictment => cáo trạng, bill of health => giấy chứng nhận sức khỏe,