Vietnamese Meaning of bill of review
dự thảo luật xem xét
Other Vietnamese words related to dự thảo luật xem xét
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bill of review
- bill of particulars => hóa đơn chi tiết
- bill of lading => Vận đơn
- bill of indictment => cáo trạng
- bill of health => giấy chứng nhận sức khỏe
- bill of goods => Hóa đơn
- bill of fare => thực đơn
- bill of exchange => Hối phiếu
- bill of entry => Tờ khai nhập khẩu
- bill of attainder => Đạo luật tước quyền công dân
- bill mauldin => Bill Mauldin
Definitions and Meaning of bill of review in English
bill of review (n)
a proceeding brought to obtain an explanation or an alteration or a reversal of a decree by the court that rendered it
FAQs About the word bill of review
dự thảo luật xem xét
a proceeding brought to obtain an explanation or an alteration or a reversal of a decree by the court that rendered it
No synonyms found.
No antonyms found.
bill of particulars => hóa đơn chi tiết, bill of lading => Vận đơn, bill of indictment => cáo trạng, bill of health => giấy chứng nhận sức khỏe, bill of goods => Hóa đơn,