Vietnamese Meaning of bigam
Người có nhiều vợ hoặc nhiều chồng
Other Vietnamese words related to Người có nhiều vợ hoặc nhiều chồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bigam
Definitions and Meaning of bigam in English
bigam (n.)
A bigamist.
FAQs About the word bigam
Người có nhiều vợ hoặc nhiều chồng
A bigamist.
No synonyms found.
No antonyms found.
biga => biga, big wheel => bánh xe lớn, big tree => Cây to, big top => Rạp xiếc, big toe => Ngón chân cái,