FAQs About the word big sister

Chị gái

an older sister

No synonyms found.

No antonyms found.

big sioux river => Sông Big Sioux, big shot => Người có thế lực, big shellbark hickory => Hồ đào vỏ lớn, big shellbark => Vỏ sò lớn, big shagbark => Big shagbark,