FAQs About the word big spender

Người tiêu tiền lớn

one who spends lavishly and ostentatiously on entertainment

No synonyms found.

No antonyms found.

big sister => Chị gái, big sioux river => Sông Big Sioux, big shot => Người có thế lực, big shellbark hickory => Hồ đào vỏ lớn, big shellbark => Vỏ sò lớn,