Vietnamese Meaning of bereaving.
tang thương
Other Vietnamese words related to tang thương
Nearest Words of bereaving.
Definitions and Meaning of bereaving. in English
FAQs About the word bereaving.
tang thương
tước đi,tước,thoái vốn,giảm,phá sản,gian lận,dọn dẹp,Lừa đảo,phá rừng,làm nghèo đi
No antonyms found.
bereaver => người góa bụa, bereavement => nỗi đau thương, bereaved person => Người đau buồn, bereaved => người mất người thân, bereave => tước đoạt,