FAQs About the word beethoven

Beethoven

German composer of instrumental music (especially symphonic and chamber music); continued to compose after he lost his hearing (1770-1827), the music of Beethov

No synonyms found.

No antonyms found.

beete => củ cải đường, beet sugar => Đường củ cải đường, beet radish => Củ cải đường, beet green => Rau bó xôi, beet blight => Bệnh phấn trắng trên củ cải đường,