Vietnamese Meaning of beete
củ cải đường
Other Vietnamese words related to củ cải đường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of beete
Definitions and Meaning of beete in English
beete (v. t.)
Alt. of Bete
FAQs About the word beete
củ cải đường
Alt. of Bete
No synonyms found.
No antonyms found.
beet sugar => Đường củ cải đường, beet radish => Củ cải đường, beet green => Rau bó xôi, beet blight => Bệnh phấn trắng trên củ cải đường, beet armyworm => Sâu keo hình quân đội,