Vietnamese Meaning of basing
dựa trên
Other Vietnamese words related to dựa trên
Nearest Words of basing
Definitions and Meaning of basing in English
basing (p. pr. & vb. n.)
of Base
FAQs About the word basing
dựa trên
of Base
Đất,Dự đoán,đang nghỉ ngơi,thành lập,treo,giả sử,sáng lập,giả định,hứa hẹn,giả sử
No antonyms found.
basinful => một chậu, basinet => Nôi, basined => nghiêng, basinal => của bồn trũng, basin => lưu vực,