Vietnamese Meaning of basilicok
Húng quế
Other Vietnamese words related to Húng quế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of basilicok
Definitions and Meaning of basilicok in English
basilicok (n.)
The basilisk.
FAQs About the word basilicok
Húng quế
The basilisk.
No synonyms found.
No antonyms found.
basilicata => Basilicata, basilicas => Vương cung thánh đường, basilican => Thánh đường dạng basilica, basilical => Basilika, basilica => Vương cung thánh đường,