Vietnamese Meaning of barometer
khí áp kế
Other Vietnamese words related to khí áp kế
Nearest Words of barometer
- barometric => khí áp
- barometric pressure => Áp suất khí quyển
- barometrical => khí áp kế
- barometrically => theo khí áp kế
- barometrograph => khí áp kế
- barometry => Khí tượng áp suất
- barometz => Khí áp kế
- baron => nam tước
- baron adrian => Nam tước Adrian
- baron alexander von humboldt => Nam tước Alexander von Humboldt
Definitions and Meaning of barometer in English
barometer (n)
an instrument that measures atmospheric pressure
barometer (n.)
An instrument for determining the weight or pressure of the atmosphere, and hence for judging of the probable changes of weather, or for ascertaining the height of any ascent.
FAQs About the word barometer
khí áp kế
an instrument that measures atmospheric pressureAn instrument for determining the weight or pressure of the atmosphere, and hence for judging of the probable ch
điểm chuẩn,Tiêu chuẩn,biện pháp,tiêu chuẩn,quầy bar,ví dụ,tiêu chuẩn vàng,lớp,phiên bản,met
sai lệch,quang sai,bất thường
baromacrometer => Khí áp kế, barology => học về quán bar, baroko => barốc, barographic => barograph, barograph => Khí áp kế,