Vietnamese Meaning of gold standard
tiêu chuẩn vàng
Other Vietnamese words related to tiêu chuẩn vàng
Nearest Words of gold standard
Definitions and Meaning of gold standard in English
gold standard (n)
a monetary standard under which the basic unit of currency is defined by a stated quantity of gold
a paragon of excellence
FAQs About the word gold standard
tiêu chuẩn vàng
a monetary standard under which the basic unit of currency is defined by a stated quantity of gold, a paragon of excellence
điểm chuẩn,Tiêu chuẩn,tiêu chuẩn,quầy bar,khí áp kế,ví dụ,lớp,phiên bản,biện pháp,met
bất thường,sai lệch,quang sai
gold rush => cơn đi tìm vàng, gold plate => Đĩa vàng, gold panner => người đãi vàng, gold of pleasure => Vàng của khoái lạc, gold miner => Thợ đào vàng,