Vietnamese Meaning of avowtry
ngoại tình
Other Vietnamese words related to ngoại tình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of avowtry
Definitions and Meaning of avowtry in English
avowtry (v. t.)
Adultery. See Advoutry.
FAQs About the word avowtry
ngoại tình
Adultery. See Advoutry.
No synonyms found.
No antonyms found.
avowry => sự công nhận, avowing => thú nhận, avower => người nhận mình, avowee => người nhận tặng nhà thờ, avowedly => công khai,