FAQs About the word avowant

thừa nhận

The defendant in replevin, who avows the distress of the goods, and justifies the taking.

No synonyms found.

No antonyms found.

avowance => lời thú nhận, avowal => lời tự thú, avowable => có thể thú nhận, avow => thú nhận, avouchment => bảo đảm,