FAQs About the word avowable

có thể thú nhận

Capable of being avowed, or openly acknowledged, with confidence.

No synonyms found.

No antonyms found.

avow => thú nhận, avouchment => bảo đảm, avouching => người bảo lãnh, avoucher => bảo đảm, avouched => bảo lãnh,