Vietnamese Meaning of avaunce
tiến trình
Other Vietnamese words related to tiến trình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of avaunce
Definitions and Meaning of avaunce in English
avaunce (v. t. & i.)
To advance; to profit.
FAQs About the word avaunce
tiến trình
To advance; to profit.
No synonyms found.
No antonyms found.
avatar => hình đại diện, avast => Cẩn thận, avascular => Không mạch máu, avarous => keo kiệt, avaritia => Lòng tham,