Vietnamese Meaning of avauntour
nhà thám hiểm
Other Vietnamese words related to nhà thám hiểm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of avauntour
Definitions and Meaning of avauntour in English
avauntour (n.)
A boaster.
FAQs About the word avauntour
nhà thám hiểm
A boaster.
No synonyms found.
No antonyms found.
avaunt => cút, avaunce => tiến trình, avatar => hình đại diện, avast => Cẩn thận, avascular => Không mạch máu,