Vietnamese Meaning of auf wiedersehen
Tạm biệt
Other Vietnamese words related to Tạm biệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of auf wiedersehen
- auf => trên
- audubon's warbler => Chim cuốc Audubon
- audubon's caracara => Chim Caracara của Audubon
- audubon warbler => Chích Audubon
- audubon => Audubon
- auditual => thính giác
- auditress => kiểm toán viên
- auditory tube => Ống thính giác
- auditory system => Hệ thống thính giác
- auditory sense => Thính giác
Definitions and Meaning of auf wiedersehen in English
auf wiedersehen (n)
a farewell remark
FAQs About the word auf wiedersehen
Tạm biệt
a farewell remark
No synonyms found.
No antonyms found.
auf => trên, audubon's warbler => Chim cuốc Audubon, audubon's caracara => Chim Caracara của Audubon, audubon warbler => Chích Audubon, audubon => Audubon,