Vietnamese Meaning of audubon
Audubon
Other Vietnamese words related to Audubon
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of audubon
- auditual => thính giác
- auditress => kiểm toán viên
- auditory tube => Ống thính giác
- auditory system => Hệ thống thính giác
- auditory sense => Thính giác
- auditory sensation => cảm giác thính giác
- auditory perception => Nhận thức thính giác
- auditory ossicle => Xương tai
- auditory nerve => thần kinh thính giác
- auditory modality => Phương thức thính giác
Definitions and Meaning of audubon in English
audubon (n)
United States ornithologist and artist (born in Haiti) noted for his paintings of birds of America (1785-1851)
FAQs About the word audubon
Audubon
United States ornithologist and artist (born in Haiti) noted for his paintings of birds of America (1785-1851)
No synonyms found.
No antonyms found.
auditual => thính giác, auditress => kiểm toán viên, auditory tube => Ống thính giác, auditory system => Hệ thống thính giác, auditory sense => Thính giác,