Vietnamese Meaning of audubon's warbler
Chim cuốc Audubon
Other Vietnamese words related to Chim cuốc Audubon
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of audubon's warbler
- audubon's caracara => Chim Caracara của Audubon
- audubon warbler => Chích Audubon
- audubon => Audubon
- auditual => thính giác
- auditress => kiểm toán viên
- auditory tube => Ống thính giác
- auditory system => Hệ thống thính giác
- auditory sense => Thính giác
- auditory sensation => cảm giác thính giác
- auditory perception => Nhận thức thính giác
Definitions and Meaning of audubon's warbler in English
audubon's warbler (n)
common warbler of western North America
FAQs About the word audubon's warbler
Chim cuốc Audubon
common warbler of western North America
No synonyms found.
No antonyms found.
audubon's caracara => Chim Caracara của Audubon, audubon warbler => Chích Audubon, audubon => Audubon, auditual => thính giác, auditress => kiểm toán viên,