Vietnamese Meaning of attorney-general
tổng chưởng lý
Other Vietnamese words related to tổng chưởng lý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of attorney-general
- attorney-client relation => Mối quan hệ luật sư và thân chủ
- attorney-client privilege => giữ bí mật của luật sư
- attorney general of the united states => Tổng Chưởng lý Hoa Kỳ
- attorney general => Tổng chưởng lý
- attorney => Luật sư
- attorn => (ủy nhiệm)
- attone => chuộc tội
- attonce => một lần
- attollent => nâng
- attlee => Attlee
Definitions and Meaning of attorney-general in English
FAQs About the word attorney-general
tổng chưởng lý
No synonyms found.
No antonyms found.
attorney-client relation => Mối quan hệ luật sư và thân chủ, attorney-client privilege => giữ bí mật của luật sư, attorney general of the united states => Tổng Chưởng lý Hoa Kỳ, attorney general => Tổng chưởng lý, attorney => Luật sư,