FAQs About the word attorney-general

tổng chưởng lý

No synonyms found.

No antonyms found.

attorney-client relation => Mối quan hệ luật sư và thân chủ, attorney-client privilege => giữ bí mật của luật sư, attorney general of the united states => Tổng Chưởng lý Hoa Kỳ, attorney general => Tổng chưởng lý, attorney => Luật sư,