Vietnamese Meaning of attone
chuộc tội
Other Vietnamese words related to chuộc tội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of attone
- attorn => (ủy nhiệm)
- attorney => Luật sư
- attorney general => Tổng chưởng lý
- attorney general of the united states => Tổng Chưởng lý Hoa Kỳ
- attorney-client privilege => giữ bí mật của luật sư
- attorney-client relation => Mối quan hệ luật sư và thân chủ
- attorney-general => tổng chưởng lý
- attorneyism => Nghề luật sư
- attorneys => luật sư
- attorneyship => ủy quyền
Definitions and Meaning of attone in English
attone (adv.)
See At one.
FAQs About the word attone
chuộc tội
See At one.
No synonyms found.
No antonyms found.
attonce => một lần, attollent => nâng, attlee => Attlee, attle => Atle, attitudinizer => kẻ kiêu ngạo,