Vietnamese Meaning of attollent
nâng
Other Vietnamese words related to nâng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of attollent
- attonce => một lần
- attone => chuộc tội
- attorn => (ủy nhiệm)
- attorney => Luật sư
- attorney general => Tổng chưởng lý
- attorney general of the united states => Tổng Chưởng lý Hoa Kỳ
- attorney-client privilege => giữ bí mật của luật sư
- attorney-client relation => Mối quan hệ luật sư và thân chủ
- attorney-general => tổng chưởng lý
- attorneyism => Nghề luật sư
Definitions and Meaning of attollent in English
attollent (a.)
Lifting up; raising; as, an attollent muscle.
FAQs About the word attollent
nâng
Lifting up; raising; as, an attollent muscle.
No synonyms found.
No antonyms found.
attlee => Attlee, attle => Atle, attitudinizer => kẻ kiêu ngạo, attitudinize => tỏ thái độ, attitudinise => làm dáng,