Vietnamese Meaning of atrip
ruột
Other Vietnamese words related to ruột
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atrip
- atrioventricular valve => van tim nhĩ thất
- atrioventricular trunk => Động mạch chủ phổi
- atrioventricular node => Nút nhĩ thất
- atrioventricular nodal rhythm => Nhịp nút nhĩ thất
- atrioventricular bundle => Nút nhĩ thất
- atrioventricular block => Khối nhĩ thất
- atrioventricular => Nhĩ - thất
- atrichornithidae => atrichornithidae
- atrial septal defect => Thông liên nhĩ
- atrial fibrillation => Rung nhĩ
Definitions and Meaning of atrip in English
atrip (s)
(of an anchor) just clear of the bottom
atrip (adv.)
Just hove clear of the ground; -- said of the anchor.
Sheeted home, hoisted taut up and ready for trimming; -- said of sails.
Hoisted up and ready to be swayed across; -- said of yards.
FAQs About the word atrip
ruột
(of an anchor) just clear of the bottomJust hove clear of the ground; -- said of the anchor., Sheeted home, hoisted taut up and ready for trimming; -- said of s
No synonyms found.
No antonyms found.
atrioventricular valve => van tim nhĩ thất, atrioventricular trunk => Động mạch chủ phổi, atrioventricular node => Nút nhĩ thất, atrioventricular nodal rhythm => Nhịp nút nhĩ thất, atrioventricular bundle => Nút nhĩ thất,