FAQs About the word atrip

ruột

(of an anchor) just clear of the bottomJust hove clear of the ground; -- said of the anchor., Sheeted home, hoisted taut up and ready for trimming; -- said of s

No synonyms found.

No antonyms found.

atrioventricular valve => van tim nhĩ thất, atrioventricular trunk => Động mạch chủ phổi, atrioventricular node => Nút nhĩ thất, atrioventricular nodal rhythm => Nhịp nút nhĩ thất, atrioventricular bundle => Nút nhĩ thất,