Vietnamese Meaning of atrioventricular
Nhĩ - thất
Other Vietnamese words related to Nhĩ - thất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atrioventricular
- atrioventricular block => Khối nhĩ thất
- atrioventricular bundle => Nút nhĩ thất
- atrioventricular nodal rhythm => Nhịp nút nhĩ thất
- atrioventricular node => Nút nhĩ thất
- atrioventricular trunk => Động mạch chủ phổi
- atrioventricular valve => van tim nhĩ thất
- atrip => ruột
- atriplex => Rau má
- atriplex hortensis => Rau chân vịt
- atriplex hymenelytra => Cây bùm
Definitions and Meaning of atrioventricular in English
atrioventricular (a)
relating to or affecting the atria and ventricles of the heart
FAQs About the word atrioventricular
Nhĩ - thất
relating to or affecting the atria and ventricles of the heart
No synonyms found.
No antonyms found.
atrichornithidae => atrichornithidae, atrial septal defect => Thông liên nhĩ, atrial fibrillation => Rung nhĩ, atrial auricle => Thùy nhĩ tâm nhĩ, atrial artery => Động mạch nhĩ,