Vietnamese Meaning of atriplex mexicana
Cỏ cứt
Other Vietnamese words related to Cỏ cứt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atriplex mexicana
- atriplex lentiformis => Atriplex lentiformis
- atriplex hymenelytra => Cây bùm
- atriplex hortensis => Rau chân vịt
- atriplex => Rau má
- atrip => ruột
- atrioventricular valve => van tim nhĩ thất
- atrioventricular trunk => Động mạch chủ phổi
- atrioventricular node => Nút nhĩ thất
- atrioventricular nodal rhythm => Nhịp nút nhĩ thất
- atrioventricular bundle => Nút nhĩ thất
Definitions and Meaning of atriplex mexicana in English
atriplex mexicana (n)
Eurasian aromatic oak-leaved goosefoot with many yellow-green flowers; naturalized North America
FAQs About the word atriplex mexicana
Cỏ cứt
Eurasian aromatic oak-leaved goosefoot with many yellow-green flowers; naturalized North America
No synonyms found.
No antonyms found.
atriplex lentiformis => Atriplex lentiformis, atriplex hymenelytra => Cây bùm, atriplex hortensis => Rau chân vịt, atriplex => Rau má, atrip => ruột,