Vietnamese Meaning of atop
trên
Other Vietnamese words related to trên
Nearest Words of atop
Definitions and Meaning of atop in English
atop (r)
on, to, or at the top
atop (adv.)
On or at the top.
FAQs About the word atop
trên
on, to, or at the topOn or at the top.
bên trên,trên
dưới,bên dưới,dưới,bên dưới
atony => chứng mất trương lực cơ, atoning => chuộc tội, atonicity => Không trương lực, atonic => atonic, atonia => Atonie,