Vietnamese Meaning of atonicity
Không trương lực
Other Vietnamese words related to Không trương lực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atonicity
Definitions and Meaning of atonicity in English
atonicity (n)
lack of normal muscular tension or tonus
FAQs About the word atonicity
Không trương lực
lack of normal muscular tension or tonus
No synonyms found.
No antonyms found.
atonic => atonic, atonia => Atonie, atoner => Người chuộc tội, atonement => chuộc tội, atoned => chuộc tội,