Vietnamese Meaning of atone
chuộc tội
Other Vietnamese words related to chuộc tội
- xin lỗi
- thú nhận
- lý do
- giảm nhẹ
- chứng minh
- giảm nhẹ
- hợp lý hóa
- vôi ve
- tha thứ
- tài khoản (cho)
- giảm nhẹ
- Khử mùi
- tuyên bố vô tội
- miễn tội
- Giải thích
- giải thích
- che giấu
- làm nhẹ đi
- giảm thiểu
- giảm nhẹ
- hạ thấp
- làm mềm, nhuyễn
- phủ đường
- véc ni
- biện minh
- tha bổng
- sự dễ dàng
- làm ngơ
- ít hơn
- vừa phải
- Bàn đạp mềm
- tính khí
Nearest Words of atone
Definitions and Meaning of atone in English
atone (v)
make amends for
turn away from sin or do penitence
atone (v. i.)
To agree; to be in accordance; to accord.
To stand as an equivalent; to make reparation, compensation, or amends, for an offense or a crime.
atone (v. t.)
To set at one; to reduce to concord; to reconcile, as parties at variance; to appease.
To unite in making.
To make satisfaction for; to expiate.
FAQs About the word atone
chuộc tội
make amends for, turn away from sin or do penitenceTo agree; to be in accordance; to accord., To stand as an equivalent; to make reparation, compensation, or am
xin lỗi,thú nhận,lý do,giảm nhẹ,chứng minh,giảm nhẹ,hợp lý hóa,vôi ve,tha thứ,tài khoản (cho)
No antonyms found.
atonally => phi giai điệu, atonality => vô cung, atonalistic => vô điệu, atonalism => Phi âm nhạc, atonal => phi âm,