Vietnamese Meaning of atlantides
Atlante
Other Vietnamese words related to Atlante
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atlantides
- atlantic white cedar => Tuyết tùng phương Tây
- atlantic walrus => Hải mã Đại Tây Dương
- atlantic tripletail => Cá ba đuôi Đại Tây Dương
- atlantic time => Giờ Đại Tây Dương
- atlantic standard time => Giờ chuẩn Đại Tây Dương
- atlantic spiny dogfish => Cá nhám gai
- atlantic sea bream => Cá hồng
- atlantic salmon => Cá hồi Đại Tây Dương
- atlantic sailfish => Cá cờ Đại Tây Dương
- atlantic ridley => Rùa biển đầu vuông Đại Tây Dương
Definitions and Meaning of atlantides in English
atlantides (n)
(Greek mythology) group of 3 to 7 nymphs who guarded the golden apples that Gaea gave as a wedding gift to Hera
atlantides (n. pl.)
The Pleiades or seven stars, fabled to have been the daughters of Atlas.
FAQs About the word atlantides
Atlante
(Greek mythology) group of 3 to 7 nymphs who guarded the golden apples that Gaea gave as a wedding gift to HeraThe Pleiades or seven stars, fabled to have been
No synonyms found.
No antonyms found.
atlantic white cedar => Tuyết tùng phương Tây, atlantic walrus => Hải mã Đại Tây Dương, atlantic tripletail => Cá ba đuôi Đại Tây Dương, atlantic time => Giờ Đại Tây Dương, atlantic standard time => Giờ chuẩn Đại Tây Dương,