Vietnamese Meaning of atlantic salmon
Cá hồi Đại Tây Dương
Other Vietnamese words related to Cá hồi Đại Tây Dương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atlantic salmon
- atlantic sailfish => Cá cờ Đại Tây Dương
- atlantic ridley => Rùa biển đầu vuông Đại Tây Dương
- atlantic puffin => Chim puffin Đại Tây Dương
- atlantic ocean => Đại Tây Dương
- atlantic moonfish => Cá mặt trăng
- atlantic manta => Cá đuối ma lớn
- atlantic herring => Cá trích Đại Tây Dương
- atlantic halibut => Cá bơn Đại Tây Dương
- atlantic croaker => Cá mú Đại Tây Dương
- atlantic cod => Cá tuyết Đại Tây Dương
- atlantic sea bream => Cá hồng
- atlantic spiny dogfish => Cá nhám gai
- atlantic standard time => Giờ chuẩn Đại Tây Dương
- atlantic time => Giờ Đại Tây Dương
- atlantic tripletail => Cá ba đuôi Đại Tây Dương
- atlantic walrus => Hải mã Đại Tây Dương
- atlantic white cedar => Tuyết tùng phương Tây
- atlantides => Atlante
- atlantis => Atlantis
- atlas => atlat
Definitions and Meaning of atlantic salmon in English
atlantic salmon (n)
fatty pink flesh of fish from northern coastal Atlantic; usually marketed fresh
found in northern coastal Atlantic waters or tributaries; adults do not die after spawning
FAQs About the word atlantic salmon
Cá hồi Đại Tây Dương
fatty pink flesh of fish from northern coastal Atlantic; usually marketed fresh, found in northern coastal Atlantic waters or tributaries; adults do not die aft
No synonyms found.
No antonyms found.
atlantic sailfish => Cá cờ Đại Tây Dương, atlantic ridley => Rùa biển đầu vuông Đại Tây Dương, atlantic puffin => Chim puffin Đại Tây Dương, atlantic ocean => Đại Tây Dương, atlantic moonfish => Cá mặt trăng,