Vietnamese Meaning of atlantic manta
Cá đuối ma lớn
Other Vietnamese words related to Cá đuối ma lớn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atlantic manta
- atlantic herring => Cá trích Đại Tây Dương
- atlantic halibut => Cá bơn Đại Tây Dương
- atlantic croaker => Cá mú Đại Tây Dương
- atlantic cod => Cá tuyết Đại Tây Dương
- atlantic coast => Bờ biển Đại Tây Dương
- atlantic city => Atlantic City
- atlantic bottlenose dolphin => Cá heo mũi chai
- atlantic bonito => Cá ngừ Đại Tây Dương
- atlantic => Đại Tây Dương
- atlantes => atlant
- atlantic moonfish => Cá mặt trăng
- atlantic ocean => Đại Tây Dương
- atlantic puffin => Chim puffin Đại Tây Dương
- atlantic ridley => Rùa biển đầu vuông Đại Tây Dương
- atlantic sailfish => Cá cờ Đại Tây Dương
- atlantic salmon => Cá hồi Đại Tây Dương
- atlantic sea bream => Cá hồng
- atlantic spiny dogfish => Cá nhám gai
- atlantic standard time => Giờ chuẩn Đại Tây Dương
- atlantic time => Giờ Đại Tây Dương
Definitions and Meaning of atlantic manta in English
atlantic manta (n)
largest manta (to 22 feet across wings); found worldwide but common in Gulf of Mexico and along southern coasts of United States; primarily oceanic
FAQs About the word atlantic manta
Cá đuối ma lớn
largest manta (to 22 feet across wings); found worldwide but common in Gulf of Mexico and along southern coasts of United States; primarily oceanic
No synonyms found.
No antonyms found.
atlantic herring => Cá trích Đại Tây Dương, atlantic halibut => Cá bơn Đại Tây Dương, atlantic croaker => Cá mú Đại Tây Dương, atlantic cod => Cá tuyết Đại Tây Dương, atlantic coast => Bờ biển Đại Tây Dương,