Vietnamese Meaning of atlas cedar
Tuyết tùng Atlas
Other Vietnamese words related to Tuyết tùng Atlas
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atlas cedar
- atlas => atlat
- atlantis => Atlantis
- atlantides => Atlante
- atlantic white cedar => Tuyết tùng phương Tây
- atlantic walrus => Hải mã Đại Tây Dương
- atlantic tripletail => Cá ba đuôi Đại Tây Dương
- atlantic time => Giờ Đại Tây Dương
- atlantic standard time => Giờ chuẩn Đại Tây Dương
- atlantic spiny dogfish => Cá nhám gai
- atlantic sea bream => Cá hồng
Definitions and Meaning of atlas cedar in English
atlas cedar (n)
tall Algerian evergreen of Atlas mountains with blue-green leaves; widely planted as an ornamental
FAQs About the word atlas cedar
Tuyết tùng Atlas
tall Algerian evergreen of Atlas mountains with blue-green leaves; widely planted as an ornamental
No synonyms found.
No antonyms found.
atlas => atlat, atlantis => Atlantis, atlantides => Atlante, atlantic white cedar => Tuyết tùng phương Tây, atlantic walrus => Hải mã Đại Tây Dương,