Vietnamese Meaning of assignable
Có thể chuyển nhượng
Other Vietnamese words related to Có thể chuyển nhượng
Nearest Words of assignable
Definitions and Meaning of assignable in English
assignable (s)
legally transferable to the ownership of another
assignable (a.)
Capable of being assigned, allotted, specified, or designated; as, an assignable note or bill; an assignable reason; an assignable quantity.
FAQs About the word assignable
Có thể chuyển nhượng
legally transferable to the ownership of anotherCapable of being assigned, allotted, specified, or designated; as, an assignable note or bill; an assignable rea
giao phó,nhiệm vụ,phí,áp đặt,niềm tin,phân bổ,phân phối,ủy quyền,cam kết,trao tặng
phủ nhận,tước đoạt (của),giữ,giữ lại,nín nhịn,thích hợp,ghen tị,nhiệm vụ ngắn hạn,kiêu ngạo,tịch thu
assignability => quyền chuyển nhượng, assign => chỉ định, assiento => Ghế ngồi, assientist => người thầu khoán, assiege => vây hãm,