Vietnamese Meaning of ask for
hỏi thăm
Other Vietnamese words related to hỏi thăm
Nearest Words of ask for
Definitions and Meaning of ask for in English
ask for (v)
increase the likelihood of
express the need or desire for
FAQs About the word ask for
hỏi thăm
increase the likelihood of, express the need or desire for
kêu gọi (cho),van xin (cho),yêu cầu,Tìm kiếm,nói (cho),kiện (vì),nộp đơn (cho),van xin (để),mong muốn,nhấn (cho)
No antonyms found.
ask => hỏi, asitia => Tim ngưng đập, asiphonida => Asiphonida, asiphonea => động vật chân ống, asiphonate => không có ống hút,