Vietnamese Meaning of asiatic sweetleaf
Lá ngọt châu Á
Other Vietnamese words related to Lá ngọt châu Á
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of asiatic sweetleaf
- asiatic shrew mole => Chuột chù Á
- asiatic flying squirrel => Sóc bay châu Á
- asiatic flu => Cúm Châu Á
- asiatic cockroach => Gián phương đông
- asiatic cholera => tả lỵ á châu
- asiatic buffalo => Trâu nước châu Á
- asiatic beetle => Bọ cánh cứng châu Á
- asiatic => Châu Á
- asiarch => Vị quan cai quản các tỉnh châu Á
- asian wild ox => Bò tót
Definitions and Meaning of asiatic sweetleaf in English
asiatic sweetleaf (n)
deciduous shrub of eastern Asia bearing decorative bright blue fruit
FAQs About the word asiatic sweetleaf
Lá ngọt châu Á
deciduous shrub of eastern Asia bearing decorative bright blue fruit
No synonyms found.
No antonyms found.
asiatic shrew mole => Chuột chù Á, asiatic flying squirrel => Sóc bay châu Á, asiatic flu => Cúm Châu Á, asiatic cockroach => Gián phương đông, asiatic cholera => tả lỵ á châu,