Vietnamese Meaning of asilidae
Ruồi ăn thịt
Other Vietnamese words related to Ruồi ăn thịt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of asilidae
- aside => sang một bên
- asiaticism => tính châu Á
- asiatic sweetleaf => Lá ngọt châu Á
- asiatic shrew mole => Chuột chù Á
- asiatic flying squirrel => Sóc bay châu Á
- asiatic flu => Cúm Châu Á
- asiatic cockroach => Gián phương đông
- asiatic cholera => tả lỵ á châu
- asiatic buffalo => Trâu nước châu Á
- asiatic beetle => Bọ cánh cứng châu Á
Definitions and Meaning of asilidae in English
asilidae (n)
robber flies
FAQs About the word asilidae
Ruồi ăn thịt
robber flies
No synonyms found.
No antonyms found.
aside => sang một bên, asiaticism => tính châu Á, asiatic sweetleaf => Lá ngọt châu Á, asiatic shrew mole => Chuột chù Á, asiatic flying squirrel => Sóc bay châu Á,