Vietnamese Meaning of asiatic
Châu Á
Other Vietnamese words related to Châu Á
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of asiatic
- asiarch => Vị quan cai quản các tỉnh châu Á
- asian wild ox => Bò tót
- asian tiger mosquito => Muỗi vằn hổ châu Á
- asian shamanism => Đạo Shaman Á Châu
- asian seabass => Cá chẽm
- asian russia => Nga Á
- asian nation => quốc gia châu Á
- asian longhorned beetle => Bọ xén tóc dài châu Á
- asian influenza => Cúm châu Á
- asian horseshoe crab => Cua móng ngựa châu Á
- asiatic beetle => Bọ cánh cứng châu Á
- asiatic buffalo => Trâu nước châu Á
- asiatic cholera => tả lỵ á châu
- asiatic cockroach => Gián phương đông
- asiatic flu => Cúm Châu Á
- asiatic flying squirrel => Sóc bay châu Á
- asiatic shrew mole => Chuột chù Á
- asiatic sweetleaf => Lá ngọt châu Á
- asiaticism => tính châu Á
- aside => sang một bên
Definitions and Meaning of asiatic in English
asiatic (n)
a native or inhabitant of Asia
asiatic (a)
of or relating to or characteristic of Asia or the peoples of Asia or their languages or culture
asiatic (a.)
Of or pertaining to Asia or to its inhabitants.
asiatic (n.)
A native, or one of the people, of Asia.
FAQs About the word asiatic
Châu Á
a native or inhabitant of Asia, of or relating to or characteristic of Asia or the peoples of Asia or their languages or cultureOf or pertaining to Asia or to i
No synonyms found.
No antonyms found.
asiarch => Vị quan cai quản các tỉnh châu Á, asian wild ox => Bò tót, asian tiger mosquito => Muỗi vằn hổ châu Á, asian shamanism => Đạo Shaman Á Châu, asian seabass => Cá chẽm,