Vietnamese Meaning of arthrostraca
Rhytidosternum
Other Vietnamese words related to Rhytidosternum
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of arthrostraca
- arthrosporous => có bào tử có khớp
- arthrosporic => Tiết bào tử dạng khớp
- arthrospore => Bào tử đốt
- arthrosis => Bệnh thoái hóa khớp
- arthroscopy => Nội soi khớp
- arthroscope => Kính nội soi khớp
- arthropteris => Arthropteris
- arthropomata => Động vật chân khớp
- arthropodous => Động vật chân khớp
- arthropodan => chân đốt
- arthrotome => Máy phẫu thuật khớp
- arthrozoic => có khớp
- arthur => Arthur
- arthur ashe => Arthur Ashe
- arthur compton => Arthur Compton
- arthur conan doyle => Sir Arthur Conan Doyle
- arthur edwin kennelly => Arthur Edwin Kennelly
- arthur evans => Arthur Evans
- arthur fiedler => Arthur Fiedler
- arthur garfield hays => Arthur Garfield Hays
Definitions and Meaning of arthrostraca in English
arthrostraca (n. pl.)
One of the larger divisions of Crustacea, so called because the thorax and abdomen are both segmented; Tetradecapoda. It includes the Amphipoda and Isopoda.
FAQs About the word arthrostraca
Rhytidosternum
One of the larger divisions of Crustacea, so called because the thorax and abdomen are both segmented; Tetradecapoda. It includes the Amphipoda and Isopoda.
No synonyms found.
No antonyms found.
arthrosporous => có bào tử có khớp, arthrosporic => Tiết bào tử dạng khớp, arthrospore => Bào tử đốt, arthrosis => Bệnh thoái hóa khớp, arthroscopy => Nội soi khớp,