Vietnamese Meaning of arthrosis
Bệnh thoái hóa khớp
Other Vietnamese words related to Bệnh thoái hóa khớp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of arthrosis
- arthroscopy => Nội soi khớp
- arthroscope => Kính nội soi khớp
- arthropteris => Arthropteris
- arthropomata => Động vật chân khớp
- arthropodous => Động vật chân khớp
- arthropodan => chân đốt
- arthropodal => Chân đốt
- arthropoda => Chân khớp
- arthropod genus => Thứ lớp Động vật chân khớp
- arthropod family => Họ động vật chân đốt
- arthrospore => Bào tử đốt
- arthrosporic => Tiết bào tử dạng khớp
- arthrosporous => có bào tử có khớp
- arthrostraca => Rhytidosternum
- arthrotome => Máy phẫu thuật khớp
- arthrozoic => có khớp
- arthur => Arthur
- arthur ashe => Arthur Ashe
- arthur compton => Arthur Compton
- arthur conan doyle => Sir Arthur Conan Doyle
Definitions and Meaning of arthrosis in English
arthrosis (n.)
Articulation.
FAQs About the word arthrosis
Bệnh thoái hóa khớp
Articulation.
No synonyms found.
No antonyms found.
arthroscopy => Nội soi khớp, arthroscope => Kính nội soi khớp, arthropteris => Arthropteris, arthropomata => Động vật chân khớp, arthropodous => Động vật chân khớp,