Vietnamese Meaning of arthropomata
Động vật chân khớp
Other Vietnamese words related to Động vật chân khớp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of arthropomata
- arthropodous => Động vật chân khớp
- arthropodan => chân đốt
- arthropodal => Chân đốt
- arthropoda => Chân khớp
- arthropod genus => Thứ lớp Động vật chân khớp
- arthropod family => Họ động vật chân đốt
- arthropod => Động vật chân đốt
- arthropleura => Arthropleura
- arthroplasty => Phẫu thuật thay khớp
- arthropathy => bệnh khớp
- arthropteris => Arthropteris
- arthroscope => Kính nội soi khớp
- arthroscopy => Nội soi khớp
- arthrosis => Bệnh thoái hóa khớp
- arthrospore => Bào tử đốt
- arthrosporic => Tiết bào tử dạng khớp
- arthrosporous => có bào tử có khớp
- arthrostraca => Rhytidosternum
- arthrotome => Máy phẫu thuật khớp
- arthrozoic => có khớp
Definitions and Meaning of arthropomata in English
arthropomata (n. pl.)
One of the orders of Branchiopoda. See Branchiopoda.
FAQs About the word arthropomata
Động vật chân khớp
One of the orders of Branchiopoda. See Branchiopoda.
No synonyms found.
No antonyms found.
arthropodous => Động vật chân khớp, arthropodan => chân đốt, arthropodal => Chân đốt, arthropoda => Chân khớp, arthropod genus => Thứ lớp Động vật chân khớp,