Vietnamese Meaning of armored dinosaur
Khủng long bọc giáp
Other Vietnamese words related to Khủng long bọc giáp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of armored dinosaur
- armored cruiser => Tàu tuần dương bọc thép
- armored combat vehicle => Xe chiến đấu bọc thép
- armored catfish => Cá trê bọc thép
- armored car => xe bọc thép
- armored => Bọc thép
- armor-clad => Bọc giáp
- armor-bearer => Người cầm khí giới
- armoracia rusticana => Cải ngựa
- armoracia => cải ngựa (cải ngựa)
- armor plating => Vỏ giáp
- armored personnel carrier => xe thiết giáp chở quân
- armored scale => Vảy bọc thép
- armored sea robin => Cá bống biển bọc thép
- armored searobin => Cá mú bọc thép
- armored vehicle => Xe bọc thép
- armorer => thợ rèn kiếm
- armorial => khoa huy hiệu
- armorial bearing => Huy hiệu
- armoric => bọc thép
- armorican => Armorica
Definitions and Meaning of armored dinosaur in English
armored dinosaur (n)
dinosaurs having bony armour
FAQs About the word armored dinosaur
Khủng long bọc giáp
dinosaurs having bony armour
No synonyms found.
No antonyms found.
armored cruiser => Tàu tuần dương bọc thép, armored combat vehicle => Xe chiến đấu bọc thép, armored catfish => Cá trê bọc thép, armored car => xe bọc thép, armored => Bọc thép,