Vietnamese Meaning of armored sea robin
Cá bống biển bọc thép
Other Vietnamese words related to Cá bống biển bọc thép
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of armored sea robin
- armored scale => Vảy bọc thép
- armored personnel carrier => xe thiết giáp chở quân
- armored dinosaur => Khủng long bọc giáp
- armored cruiser => Tàu tuần dương bọc thép
- armored combat vehicle => Xe chiến đấu bọc thép
- armored catfish => Cá trê bọc thép
- armored car => xe bọc thép
- armored => Bọc thép
- armor-clad => Bọc giáp
- armor-bearer => Người cầm khí giới
Definitions and Meaning of armored sea robin in English
armored sea robin (n)
sea robins having bony scutes on the body and barbels on the chin; found mostly on the continental slope
FAQs About the word armored sea robin
Cá bống biển bọc thép
sea robins having bony scutes on the body and barbels on the chin; found mostly on the continental slope
No synonyms found.
No antonyms found.
armored scale => Vảy bọc thép, armored personnel carrier => xe thiết giáp chở quân, armored dinosaur => Khủng long bọc giáp, armored cruiser => Tàu tuần dương bọc thép, armored combat vehicle => Xe chiến đấu bọc thép,