Vietnamese Meaning of armoracia
cải ngựa (cải ngựa)
Other Vietnamese words related to cải ngựa (cải ngựa)
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of armoracia
- armoracia rusticana => Cải ngựa
- armor-bearer => Người cầm khí giới
- armor-clad => Bọc giáp
- armored => Bọc thép
- armored car => xe bọc thép
- armored catfish => Cá trê bọc thép
- armored combat vehicle => Xe chiến đấu bọc thép
- armored cruiser => Tàu tuần dương bọc thép
- armored dinosaur => Khủng long bọc giáp
- armored personnel carrier => xe thiết giáp chở quân
Definitions and Meaning of armoracia in English
armoracia (n)
horseradish
FAQs About the word armoracia
cải ngựa (cải ngựa)
horseradish
No synonyms found.
No antonyms found.
armor plating => Vỏ giáp, armor plate => tấm giáp, armor => Giáp, armoniac => Amoniac, armoire => tủ quần áo,