Vietnamese Meaning of arctiidae
bướm lưng vàng
Other Vietnamese words related to bướm lưng vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of arctiidae
- arctiid moth => Bướm đêm arctiid
- arctiid => Côn trùng đen lá
- arctictis bintourong => Chồn bạc má
- arctictis => Gấu cầy hương
- arctic zone => Vùng Bắc Cực
- arctic wolf => sói Bắc Cực
- arctic willow => Liễu Bắc cực
- arctic skua => Chim skú Quy Bắc Cực
- arctic poppy => Cây anh túc Bắc Cực
- arctic ocean => Bắc Băng Dương
- arctisca => Bắc Cực
- arctium => Ngưu bàng
- arctium lappa => Ngưu bàng
- arctium minus => Ngưu bàng
- arctocebus => Arctocebus
- arctocebus calabarensis => Arctocebus calabarensis
- arctocephalus => Hải cẩu có lông
- arctocephalus philippi => Sư tử biển Juan Fernandez
- arctogeal => arctogeal
- arctoidea => Arctoidea
Definitions and Meaning of arctiidae in English
arctiidae (n)
tiger moths
FAQs About the word arctiidae
bướm lưng vàng
tiger moths
No synonyms found.
No antonyms found.
arctiid moth => Bướm đêm arctiid, arctiid => Côn trùng đen lá, arctictis bintourong => Chồn bạc má, arctictis => Gấu cầy hương, arctic zone => Vùng Bắc Cực,