Vietnamese Meaning of arctic poppy
Cây anh túc Bắc Cực
Other Vietnamese words related to Cây anh túc Bắc Cực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of arctic poppy
- arctic ocean => Bắc Băng Dương
- arctic mouse-ear => Tai chuột Bắc Cực
- arctic moss => Rêu Bắc cực
- arctic hare => thỏ Bắc Cực
- arctic ground squirrel => Sóc đất Bắc cực
- arctic fox => Cáo Bắc Cực
- arctic circle => Vòng Bắc Cực
- arctic char => Cá hồi chấm đỏ Bắc cực
- arctic archipelago => Quần đảo Bắc cực
- arctic => Bắc Cực
Definitions and Meaning of arctic poppy in English
arctic poppy (n)
subarctic perennial poppy of both hemispheres having fragrant white or yellow to orange or peach flowers
FAQs About the word arctic poppy
Cây anh túc Bắc Cực
subarctic perennial poppy of both hemispheres having fragrant white or yellow to orange or peach flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
arctic ocean => Bắc Băng Dương, arctic mouse-ear => Tai chuột Bắc Cực, arctic moss => Rêu Bắc cực, arctic hare => thỏ Bắc Cực, arctic ground squirrel => Sóc đất Bắc cực,