Vietnamese Meaning of arctic ocean
Bắc Băng Dương
Other Vietnamese words related to Bắc Băng Dương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of arctic ocean
- arctic mouse-ear => Tai chuột Bắc Cực
- arctic moss => Rêu Bắc cực
- arctic hare => thỏ Bắc Cực
- arctic ground squirrel => Sóc đất Bắc cực
- arctic fox => Cáo Bắc Cực
- arctic circle => Vòng Bắc Cực
- arctic char => Cá hồi chấm đỏ Bắc cực
- arctic archipelago => Quần đảo Bắc cực
- arctic => Bắc Cực
- arctation => thắt hẹp
- arctic poppy => Cây anh túc Bắc Cực
- arctic skua => Chim skú Quy Bắc Cực
- arctic willow => Liễu Bắc cực
- arctic wolf => sói Bắc Cực
- arctic zone => Vùng Bắc Cực
- arctictis => Gấu cầy hương
- arctictis bintourong => Chồn bạc má
- arctiid => Côn trùng đen lá
- arctiid moth => Bướm đêm arctiid
- arctiidae => bướm lưng vàng
Definitions and Meaning of arctic ocean in English
arctic ocean (n)
ice covered waters surrounding the North Pole; mostly covered with solid ice or with ice floes and icebergs
FAQs About the word arctic ocean
Bắc Băng Dương
ice covered waters surrounding the North Pole; mostly covered with solid ice or with ice floes and icebergs
No synonyms found.
No antonyms found.
arctic mouse-ear => Tai chuột Bắc Cực, arctic moss => Rêu Bắc cực, arctic hare => thỏ Bắc Cực, arctic ground squirrel => Sóc đất Bắc cực, arctic fox => Cáo Bắc Cực,