Vietnamese Meaning of apteran
không cánh
Other Vietnamese words related to không cánh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of apteran
Definitions and Meaning of apteran in English
apteran (n.)
One of the Aptera.
FAQs About the word apteran
không cánh
One of the Aptera.
No synonyms found.
No antonyms found.
apteral => không cánh, aptera => Không cánh, aptenodytes patagonica => Chim cánh cụt vua, aptenodytes forsteri => Chim cánh cụt đế, aptenodytes => Chính ngũ cầu đới,