Vietnamese Meaning of aptenodytes
Chính ngũ cầu đới
Other Vietnamese words related to Chính ngũ cầu đới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aptenodytes
Definitions and Meaning of aptenodytes in English
aptenodytes (n)
large penguins
FAQs About the word aptenodytes
Chính ngũ cầu đới
large penguins
No synonyms found.
No antonyms found.
aptate => phù hợp, aptable => có khả năng thích nghi, apt => phù hợp, apsu => Apsu, apsis => hậu cung,